Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dặm khơi


[dặm khơi]
(văn chương, cũ) Long sea voyage.



(văn chương, cũ) Long sea voyage


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.